中文 Trung Quốc
輸水管
输水管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống
đường ống
輸水管 输水管 phát âm tiếng Việt:
[shu1 shui3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
pipe
pipeline
輸沙量 输沙量
輸油管 输油管
輸注 输注
輸理 输理
輸移 输移
輸精管 输精管