中文 Trung Quốc
輸沙量
输沙量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số lượng cát (vận chuyển bằng một dòng sông)
trầm tích nội dung
輸沙量 输沙量 phát âm tiếng Việt:
[shu1 sha1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
quantity of sand (transported by a river)
sediment content
輸油管 输油管
輸注 输注
輸液 输液
輸移 输移
輸精管 输精管
輸給 输给