中文 Trung Quốc
輸油管
输油管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường ống dẫn dầu khí
輸油管 输油管 phát âm tiếng Việt:
[shu1 you2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
petroleum pipeline
輸注 输注
輸液 输液
輸理 输理
輸精管 输精管
輸給 输给
輸血 输血