中文 Trung Quốc
輸精管
输精管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống dẫn tinh
輸精管 输精管 phát âm tiếng Việt:
[shu1 jing1 guan3]
Giải thích tiếng Anh
vas deferens
輸給 输给
輸血 输血
輸贏 输赢
輸送媒介 输送媒介
輸運 输运
輸電 输电