中文 Trung Quốc
輸理
输理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sai
輸理 输理 phát âm tiếng Việt:
[shu1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to be in the wrong
輸移 输移
輸精管 输精管
輸給 输给
輸贏 输赢
輸送 输送
輸送媒介 输送媒介