中文 Trung Quốc
輪距
轮距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tread (trên lốp)
khổ
輪距 轮距 phát âm tiếng Việt:
[lun2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
tread (on tire)
gauge
輪軸 轮轴
輪輻 轮辐
輪轂 轮毂
輪轉 轮转
輪轉機 轮转机
輪迴 轮回