中文 Trung Quốc
輪轉機
轮转机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đu quay
輪轉機 轮转机 phát âm tiếng Việt:
[lun2 zhuan3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
merry-go-round
輪迴 轮回
輪齒 轮齿
輫 輫
輭 软
輮 輮
輯 辑