中文 Trung Quốc
輪輻
轮辐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe nói
輪輻 轮辐 phát âm tiếng Việt:
[lun2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
wheel spoke
輪轂 轮毂
輪轂罩 轮毂罩
輪轉 轮转
輪迴 轮回
輪齒 轮齿
輫 輫