中文 Trung Quốc
輪轂
轮毂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe trung tâm
輪轂 轮毂 phát âm tiếng Việt:
[lun2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
wheel hub
輪轂罩 轮毂罩
輪轉 轮转
輪轉機 轮转机
輪齒 轮齿
輫 輫
輬 辌