中文 Trung Quốc
輪轉
轮转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay
輪轉 轮转 phát âm tiếng Việt:
[lun2 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
to rotate
輪轉機 轮转机
輪迴 轮回
輪齒 轮齿
輬 辌
輭 软
輮 輮