中文 Trung Quốc
輝縣市
辉县市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy county trong Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiang1], Henan
輝縣市 辉县市 phát âm tiếng Việt:
[Hui1 xian4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Huixian county in Xinxiang 新鄉|新乡[Xin1 xiang1], Henan
輝長岩 辉长岩
輞 辋
輟 辍
輟學率 辍学率
輟工 辍工
輟朝 辍朝