中文 Trung Quốc
輟
辍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn (trước khi hoàn thành)
để ngừng
đình chỉ
輟 辍 phát âm tiếng Việt:
[chuo4]
Giải thích tiếng Anh
to stop (before completion)
to cease
to suspend
輟學 辍学
輟學率 辍学率
輟工 辍工
輟業 辍业
輟止 辍止
輟演 辍演