中文 Trung Quốc
輟工
辍工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dừng công việc
輟工 辍工 phát âm tiếng Việt:
[chuo4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to stop work
輟朝 辍朝
輟業 辍业
輟止 辍止
輟筆 辍笔
輟耕 辍耕
輟食吐哺 辍食吐哺