中文 Trung Quốc
輝長岩
辉长岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá gabbro (địa chất)
輝長岩 辉长岩 phát âm tiếng Việt:
[hui1 chang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
gabbro (geology)
輞 辋
輟 辍
輟學 辍学
輟工 辍工
輟朝 辍朝
輟業 辍业