中文 Trung Quốc
輞
辋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lốp xe
bánh xe ban nhạc
輞 辋 phát âm tiếng Việt:
[wang3]
Giải thích tiếng Anh
tire
wheel band
輟 辍
輟學 辍学
輟學率 辍学率
輟朝 辍朝
輟業 辍业
輟止 辍止