中文 Trung Quốc
輝石
辉石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pyroxen (gia đình của đá hình thành khoáng chất)
augit
輝石 辉石 phát âm tiếng Việt:
[hui1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
pyroxene (family of rock-forming minerals)
augite
輝綠岩 辉绿岩
輝縣 辉县
輝縣市 辉县市
輞 辋
輟 辍
輟學 辍学