中文 Trung Quốc
輝綠岩
辉绿岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diabase (địa chất)
đá dolerite
輝綠岩 辉绿岩 phát âm tiếng Việt:
[hui1 lu:4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
diabase (geology)
dolerite
輝縣 辉县
輝縣市 辉县市
輝長岩 辉长岩
輟 辍
輟學 辍学
輟學率 辍学率