中文 Trung Quốc
跳彈
跳弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạt sang
跳彈 跳弹 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
ricochet
跳房子 跳房子
跳板 跳板
跳棋 跳棋
跳樓 跳楼
跳水 跳水
跳河 跳河