中文 Trung Quốc
  • 跳樓 繁體中文 tranditional chinese跳樓
  • 跳楼 简体中文 tranditional chinese跳楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy từ một tòa nhà (để giết chính mình)
  • hình. để bán tại giảm giá lớn (trong quảng cáo)
跳樓 跳楼 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao4 lou2]

Giải thích tiếng Anh
  • to jump from a building (to kill oneself)
  • fig. to sell at a large discount (in advertising)