中文 Trung Quốc- 跳樓
- 跳楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nhảy từ một tòa nhà (để giết chính mình)
- hình. để bán tại giảm giá lớn (trong quảng cáo)
跳樓 跳楼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to jump from a building (to kill oneself)
- fig. to sell at a large discount (in advertising)