中文 Trung Quốc
跳棋
跳棋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc kiểm tra
跳棋 跳棋 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese checkers
跳槽 跳槽
跳樓 跳楼
跳水 跳水
跳皮筋 跳皮筋
跳票 跳票
跳級 跳级