中文 Trung Quốc
跳房子
跳房子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hopscotch
để chơi hopscotch
跳房子 跳房子 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 fang2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hopscotch
to play hopscotch
跳板 跳板
跳棋 跳棋
跳槽 跳槽
跳水 跳水
跳河 跳河
跳皮筋 跳皮筋