中文 Trung Quốc
跳水
跳水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bổ nhào
Lặn (sport, một đặc sản Trung Quốc)
跳水 跳水 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to dive
diving (sport, a Chinese specialty)
跳河 跳河
跳皮筋 跳皮筋
跳票 跳票
跳級生 跳级生
跳繩 跳绳
跳腳 跳脚