中文 Trung Quốc
  • 跳出釜底進火坑 繁體中文 tranditional chinese跳出釜底進火坑
  • 跳出釜底进火坑 简体中文 tranditional chinese跳出釜底进火坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ra khỏi chảo vào lửa (thành ngữ)
跳出釜底進火坑 跳出釜底进火坑 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao4 chu1 fu3 di3 jin4 huo3 keng1]

Giải thích tiếng Anh
  • out of the frying pan into the fire (idiom)