中文 Trung Quốc
跳出釜底進火坑
跳出釜底进火坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra khỏi chảo vào lửa (thành ngữ)
跳出釜底進火坑 跳出釜底进火坑 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 chu1 fu3 di3 jin4 huo3 keng1]
Giải thích tiếng Anh
out of the frying pan into the fire (idiom)
跳動 跳动
跳彈 跳弹
跳房子 跳房子
跳棋 跳棋
跳槽 跳槽
跳樓 跳楼