中文 Trung Quốc
跳價
跳价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá nhảy
跳價 跳价 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
price jump
跳出 跳出
跳出火坑 跳出火坑
跳出釜底進火坑 跳出釜底进火坑
跳彈 跳弹
跳房子 跳房子
跳板 跳板