中文 Trung Quốc
  • 跳出 繁體中文 tranditional chinese跳出
  • 跳出 简体中文 tranditional chinese跳出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy ra
  • hình. xuất hiện bất ngờ
跳出 跳出 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to jump out
  • fig. to appear suddenly