中文 Trung Quốc
跳出
跳出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy ra
hình. xuất hiện bất ngờ
跳出 跳出 phát âm tiếng Việt:
[tiao4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to jump out
fig. to appear suddenly
跳出火坑 跳出火坑
跳出釜底進火坑 跳出釜底进火坑
跳動 跳动
跳房子 跳房子
跳板 跳板
跳棋 跳棋