中文 Trung Quốc
軌跡
轨迹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quỹ tích
quỹ đạo
quỹ đạo
theo dõi
軌跡 轨迹 phát âm tiếng Việt:
[gui3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
locus
orbit
trajectory
track
軌跡球 轨迹球
軌道 轨道
軌道交通 轨道交通
軌道艙 轨道舱
軍 军
軍事 军事