中文 Trung Quốc
軌道艙
轨道舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô-đun quỹ đạo
quỹ đạo cabin
軌道艙 轨道舱 phát âm tiếng Việt:
[gui3 dao4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
orbital module
orbital cabin
軍 军
軍事 军事
軍事力量 军事力量
軍事基地 军事基地
軍事威脅 军事威胁
軍事學 军事学