中文 Trung Quốc
軍
军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội
quân sự
vũ khí
CL:個|个 [ge4]
軍 军 phát âm tiếng Việt:
[jun1]
Giải thích tiếng Anh
army
military
arms
CL:個|个[ge4]
軍事 军事
軍事力量 军事力量
軍事化 军事化
軍事威脅 军事威胁
軍事學 军事学
軍事家 军事家