中文 Trung Quốc
軌跡球
轨迹球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trackball (máy tính)
軌跡球 轨迹球 phát âm tiếng Việt:
[gui3 ji4 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
trackball (computing)
軌道 轨道
軌道交通 轨道交通
軌道空間站 轨道空间站
軍 军
軍事 军事
軍事力量 军事力量