中文 Trung Quốc
  • 軌跡球 繁體中文 tranditional chinese軌跡球
  • 轨迹球 简体中文 tranditional chinese轨迹球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trackball (máy tính)
軌跡球 轨迹球 phát âm tiếng Việt:
  • [gui3 ji4 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • trackball (computing)