中文 Trung Quốc
軌道交通
轨道交通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu điện ngầm
Trung chuyển nhanh
tàu điện ngầm
軌道交通 轨道交通 phát âm tiếng Việt:
[gui3 dao4 jiao1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
metro
rapid transit
subway
軌道空間站 轨道空间站
軌道艙 轨道舱
軍 军
軍事力量 军事力量
軍事化 军事化
軍事基地 军事基地