中文 Trung Quốc
軌距
轨距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổ
軌距 轨距 phát âm tiếng Việt:
[gui3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
gauge
軌跡 轨迹
軌跡球 轨迹球
軌道 轨道
軌道空間站 轨道空间站
軌道艙 轨道舱
軍 军