中文 Trung Quốc
躳
躬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 躬 [gong1]
躳 躬 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 躬[gong1]
躶 裸
躹 躹
躺 躺
躺椅 躺椅
躺槍 躺枪
躺著也中槍 躺着也中枪