中文 Trung Quốc
躺
躺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể ngả
nằm xuống
躺 躺 phát âm tiếng Việt:
[tang3]
Giải thích tiếng Anh
to recline
to lie down
躺下 躺下
躺椅 躺椅
躺槍 躺枪
軀 躯
軀幹 躯干
軀殼 躯壳