中文 Trung Quốc
躺椅
躺椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế
recliner
đi văng
Phòng khách
躺椅 躺椅 phát âm tiếng Việt:
[tang3 yi3]
Giải thích tiếng Anh
deck chair
recliner
couch
lounge
躺槍 躺枪
躺著也中槍 躺着也中枪
軀 躯
軀殼 躯壳
軀體 躯体
軃 軃