中文 Trung Quốc- 躺槍
- 躺枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (Tiếng lóng Internet) để có được vô cớ nhạo báng, tấn công, liên quan đến sth vv, trong khi chỉ là hiện nay
- Abbr cho 躺著也中槍|躺着也中枪 [tang3 zhe5 ye3 zhong4 qiang1]
躺槍 躺枪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (Internet slang) to get unjustly ridiculed, attacked, implicated in sth etc while just being present
- abbr. for 躺著也中槍|躺着也中枪[tang3 zhe5 ye3 zhong4 qiang1]