中文 Trung Quốc
跙
跙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu, thay mặt cho què
跙 跙 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
weak, lame
跚 跚
跛 跛
跛子 跛子
跛足 跛足
距 距
距今 距今