中文 Trung Quốc
距
距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở khoảng cách
khoảng cách
để được ngoài
距 距 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
at a distance of
distance
to be apart
距今 距今
距狀皮層 距状皮层
距翅麥雞 距翅麦鸡
距離 距离
跟 跟
跟上 跟上