中文 Trung Quốc
距今
距今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi hiện tại
(một thời gian dài) trước đây
距今 距今 phát âm tiếng Việt:
[ju4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
before the present
(a long period) ago
距狀皮層 距状皮层
距翅麥雞 距翅麦鸡
距角 距角
跟 跟
跟上 跟上
跟不上 跟不上