中文 Trung Quốc
跛足
跛足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lame
跛足 跛足 phát âm tiếng Việt:
[bo3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
lame
距 距
距今 距今
距狀皮層 距状皮层
距角 距角
距離 距离
跟 跟