中文 Trung Quốc
跚
跚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhao
跚 跚 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
limp
跛 跛
跛子 跛子
跛腳 跛脚
距 距
距今 距今
距狀皮層 距状皮层