中文 Trung Quốc
買單
买单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thanh toán hóa đơn nhà hàng
買單 买单 phát âm tiếng Việt:
[mai3 dan1]
Giải thích tiếng Anh
to pay the restaurant bill
買回 买回
買好 买好
買官 买官
買家 买家
買帳 买帐
買房 买房