中文 Trung Quốc
買家
买家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người mua
khách hàng
買家 买家 phát âm tiếng Việt:
[mai3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
buyer
client
買帳 买帐
買房 买房
買斷 买断
買方市場 买方市场
買春 买春
買東西 买东西