中文 Trung Quốc
買好
买好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ingratiate mình
買好 买好 phát âm tiếng Việt:
[mai3 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to ingratiate oneself
買官 买官
買官賣官 买官卖官
買家 买家
買房 买房
買斷 买断
買方 买方