中文 Trung Quốc
買回
买回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua lại
để chuộc lại
mua lại
買回 买回 phát âm tiếng Việt:
[mai3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to buy back
to redeem
repurchase
買好 买好
買官 买官
買官賣官 买官卖官
買帳 买帐
買房 买房
買斷 买断