中文 Trung Quốc
  • 買回 繁體中文 tranditional chinese買回
  • 买回 简体中文 tranditional chinese买回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mua lại
  • để chuộc lại
  • mua lại
買回 买回 phát âm tiếng Việt:
  • [mai3 hui2]

Giải thích tiếng Anh
  • to buy back
  • to redeem
  • repurchase