中文 Trung Quốc
買帳
买帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị tôn trọng (cho sb)
買帳 买帐 phát âm tiếng Việt:
[mai3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to show respect (for sb)
買房 买房
買斷 买断
買方 买方
買春 买春
買東西 买东西
買櫝還珠 买椟还珠