中文 Trung Quốc
觀景台
观景台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lookout
Xem nền tảng
tầng quan sát
觀景台 观景台 phát âm tiếng Việt:
[guan1 jing3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
lookout
viewing platform
observation deck
觀望 观望
觀止 观止
觀測 观测
觀測者 观测者
觀測衛星 观测卫星
觀瀾湖 观澜湖