中文 Trung Quốc
觀望
观望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chờ xem
để xem từ lề
để tìm hiểu
để khảo sát
觀望 观望 phát âm tiếng Việt:
[guan1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
to wait and see
to watch from the sidelines
to look around
to survey
觀止 观止
觀測 观测
觀測員 观测员
觀測衛星 观测卫星
觀瀾湖 观澜湖
觀火 观火