中文 Trung Quốc
觀止
观止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
incomparably tốt
觀止 观止 phát âm tiếng Việt:
[guan1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
incomparably good
觀測 观测
觀測員 观测员
觀測者 观测者
觀瀾湖 观澜湖
觀火 观火
觀看 观看