中文 Trung Quốc
觀測衛星
观测卫星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vệ tinh quan sát
觀測衛星 观测卫星 phát âm tiếng Việt:
[guan1 ce4 wei4 xing1]
Giải thích tiếng Anh
observation satellite
觀瀾湖 观澜湖
觀火 观火
觀看 观看
觀瞻 观瞻
觀禮 观礼
觀落陰 观落阴