中文 Trung Quốc
  • 觀測 繁體中文 tranditional chinese觀測
  • 观测 简体中文 tranditional chinese观测
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quan sát
  • để khảo sát
  • quan sát (khoa học, vv)
觀測 观测 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 ce4]

Giải thích tiếng Anh
  • to observe
  • to survey
  • observation (scientific etc)